BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO |
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ
NGHĨA VIỆT NAM |
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN |
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH ĐIỂM PHÚC
KHẢO BÀI THI KẾT THÚC HỌC PHẦN CỦA K42 |
HỌC KỲ II - NĂM HỌC
2022-2023 |
(Kèm theo Quyết
định số 2319/QĐ-ĐHTN ngày 31
tháng 05 năm 2023 của ĐHTN) |
|
|
|
|
|
|
|
|
Stt |
Học phần |
Họ và tên |
Mã SV |
Ngành |
Điểm thi |
Điểm PK |
Ghi chú |
1 |
Bút ngữ tiếng Anh cao
cấp 2 |
Hoàng Hữu Tam |
DTF197220204260 |
SN T-A K42 |
6.2 |
6.2 |
|
2 |
Văn học Anh |
Tô Thị Kim Xuân |
DTF197220201326 |
SN A-H K42 |
8.0 |
8.0 |
|
3 |
Lê Thị Bích Kiên |
DTF197220204156 |
SN T-A K42 |
8.1 |
8.1 |
|
4 |
Vũ Hương Giang |
DTF197220204081 |
SN T-A K42 |
5.5 |
5.6 |
Cộng sót điểm |
5 |
Biên dịch tiếng Anh |
Vũ Hương Giang |
DTF197220204081 |
SN T-A K42 |
6.7 |
6.7 |
|
6 |
Biên dịch tiếng Hàn |
Trần Ngọc Ánh |
DTF197220201023 |
SN A-H K42 |
6.0 |
6.0 |
|
7 |
Khẩu ngữ Tiếng Hàn cao cấp 3 |
Nguyễn Thị Linh |
DTF197220201151 |
SN A-H K42 |
4.9 |
4.6 |
Cộng nhầm điểm |
8 |
Ma Thị Lam |
DTF197220201136 |
SN A-H K42 |
5.3 |
5.3 |
|
9 |
Nguyễn Thị Thu |
DTF197220201284 |
SN A-H K42 |
2.0 |
2.0 |
|
10 |
Phạm Thuỳ Dương |
DTF197220201052 |
SN A-H K42 |
2.3 |
2.3 |
|
11 |
Bút ngữ Tiếng Hàn cao
cấp 3 |
Nguyễn Thị Uyên |
DTF197220201315 |
SN A-H K42 |
5.5 |
5.5 |
|
(Ấn định danh sách
11 sinh viên) |
|
|
|
|
|