BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO |
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ
NGHĨA VIỆT NAM |
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN |
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH ĐIỂM PHÚC
KHẢO BÀI THI KẾT THÚC HỌC PHẦN CỦA K42, K43 VÀ K44 |
HỌC KỲ I - NĂM HỌC
2023-2024 |
(Kèm theo Quyết
định số 257/QĐ-ĐHTN ngày 16 tháng 01
năm 2024 của ĐHTN) |
|
|
|
|
|
|
|
|
Stt |
Môn phúc khảo |
Họ và tên |
Mã SV |
Ngành |
Điểm thi |
Điểm PK |
Ghi chú |
1 |
Đọc Viết Tiếng Anh 5 |
Trần Đức Chính |
DTF2171402310014 |
SP TA K44 |
3,6 |
3,6 |
|
2 |
Trần Thị Hồng Gấm |
DTF2171402310021 |
SP TA K44 |
8,0 |
8,0 |
|
3 |
PPGD TA tiểu học |
Đỗ Hữu Hùng |
DTF2171402310977 |
SP TA K44 |
8,3 |
8,3 |
|
4 |
Trần Thị Hồng Gấm |
DTF2171402310021 |
SP TA K44 |
7,5 |
7,5 |
|
5 |
Biên dịch TA nâng cao |
Lê Thị Hương Thảo |
DTF207220203003 |
SN P-A K43 |
7,0 |
7,0 |
|
6 |
Lý thuyết tiếng TQ 3 |
Nguyễn Văn Tùng |
DTF2172202040956 |
NN TQ K44 |
7,8 |
7,8 |
|
7 |
Hoàng Thị Thu Phương |
DTF2172202040275 |
NN TQ K44 |
5,3 |
5,3 |
|
8 |
Nguyễn Thị Huệ |
DTF2172202040143 |
NN TQ K44 |
8,3 |
8,3 |
|
9 |
Bút ngữ TT CC 1 |
Phùng Thị Thùy Dương |
DTF2172202040072 |
NN TQ K44 |
5,4 |
5,4 |
|
10 |
TT thương mại |
Mã Minh Nghĩa |
DTF207220204230 |
NN TQ K43 |
5,7 |
5,7 |
|
11 |
Bút ngữ TH TC 2 |
Dương Thị Kim Hồng |
DTF2172202010121 |
SN A-H K44 |
3,9 |
3,9 |
|
12 |
Nguyễn Phương Thảo |
DTF2172202010315 |
SN A-H K44 |
3,3 |
3,3 |
|
13 |
Nguyễn Thị Hường |
DTF2172202011072 |
SN A-H K44 |
5,8 |
5,8 |
|
14 |
Văn học Hàn Quốc |
Hà Thùy Minh |
DTF197220201184 |
SN A-H K42 |
7,0 |
7,0 |
|
15 |
Khẩu ngữ tiếng Hàn
cao cấp 1 |
Phạm Lệ Thuỷ |
DTF207220201264 |
SN A-H K43 |
6,0 |
6,0 |
|
16 |
Bút ngữ tiếng Hàn cao
cấp 1 |
Phạm Lệ Thuỷ |
DTF207220201264 |
SN A-H K43 |
5,6 |
5,6 |
|
17 |
Tiếng Nga 2 |
Hoàng Thị Hồng |
DTF2172202040961 |
NN TQ K44 |
5,7 |
5,9 |
chấm sót ý |
(Ấn định danh sách
17 sinh viên) |
|
|
|
|
|