BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO |
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ
NGHĨA VIỆT NAM |
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN |
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH ĐIỂM PHÚC
KHẢO BÀI THI KẾT THÚC HỌC PHẦN CỦA K45, K46 |
HỌC KỲ I - NĂM HỌC
2023-2024 |
(Kèm theo Quyết
định số 748/QĐ-ĐHTN ngày 23 tháng 02
năm 2024 của ĐHTN) |
|
|
|
|
|
|
|
|
Stt |
Môn phúc khảo |
Họ và tên |
Mã SV |
Ngành |
Điểm thi |
Điểm PK |
Ghi chú |
1 |
Tiếng Hàn Quốc 2 |
Lê Thị Trang |
DTF227220201265 |
SN A-H K45 |
6,9 |
6,9 |
|
2 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
DTF227220201210 |
SN A-H K45 |
4,4 |
4,4 |
|
3 |
Ngữ pháp TA CB |
Bùi Thị Nhung |
DTF237140231050 |
SPA K46 |
5,2 |
5,2 |
|
4 |
Nguyễn Thị Thương |
DTF237220201271 |
NNA K46 |
4,7 |
5,4 |
cộng sót điểm |
5 |
Đọc viết tiếng Anh 3 |
Phạm Thị Thắm |
DTF227220201218 |
NNA K45 |
7,6 |
7,6 |
|
6 |
Quản trị hành
chính văn phòng |
Nguyễn Thị Thùy Linh |
DTF227220201142 |
NNA K45 |
2,0 |
2,0 |
|
7 |
Hà Thủy Tiên |
DTF227220201256 |
NNA K45 |
4,5 |
4,5 |
|
8 |
Lương Thị Hồng Thắm |
DTF227220201217 |
SN A-H K45 |
3,5 |
3,5 |
|
9 |
Tiếng Trung Quốc tổng
hợp 1 |
Nông Ngọc Linh |
DTF237220204151 |
NNT K46 |
8,4 |
8,4 |
|
(Ấn định danh sách
9 sinh viên) |
|
|
|
|
|