Thông báo điểm Phúc khảo (K43, K44, K45) - Học kỳ 2 - năm học 2022-2023
Điểm Phúc khảo (K43,44,45)
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO |
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ
NGHĨA VIỆT NAM |
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN |
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH ĐIỂM PHÚC
KHẢO BÀI THI KẾT THÚC HỌC PHẦN CỦA K43, K44, K45 |
HỌC KỲ II - NĂM HỌC
2022-2023 |
(Kèm theo Quyết
định số 3207/QĐ-ĐHTN ngày tháng 7 năm 2023 của ĐHTN) |
|
|
|
|
|
|
|
|
Stt |
Học phần |
Họ và tên |
Mã SV |
Ngành |
Điểm thi |
Điểm PK |
Ghi chú |
1 |
Bút ngữ TT TC 2 |
Nguyễn Minh Anh |
DTF217140234001 |
SPT K44 |
6.8 |
6.8 |
|
2 |
Phạm Hồng Ngọc |
DTF2171402340016 |
SPT K44 |
7.4 |
7.4 |
|
3 |
Bút ngữ TT CC 2 |
Nguyễn Thị Ngọc |
DTF207220204233 |
NNT K43 |
3.5 |
5.5 |
cộng nhầm điểm |
4 |
Lại Thị Minh
Hiếu |
DTF207220204110 |
NNT K43 |
7.1 |
7.1 |
|
5 |
Hoàng Tài Chính |
DTF207220204047 |
NNT K43 |
6.8 |
8.8 |
cộng nhầm điểm |
6 |
Lý thuyết tiếng TQ 2 |
Triệu Yến Phượng |
DTF2172202040287 |
NNT K44 |
8.2 |
8.2 |
|
7 |
Lộc Thị Thanh Huyền |
DTF2172202040149 |
NNT K44 |
7.8 |
7.8 |
|
8 |
Hoàng Thị Phương Thảo |
DTF2171402340022 |
SPT K44 |
7.6 |
7.6 |
|
9 |
Tiếng Trung TH 3 |
Vi Thị Thanh Thư |
DTF227220204263 |
NNT K45 |
6.9 |
7.1 |
cộng nhầm điểm |
10 |
Tiếng Trung TH 4 |
Vi Thị Thanh Thư |
DTF227220204263 |
NNT K45 |
6.6 |
6.6 |
|
11 |
Tiếng Pháp 2 |
Nguyễn Quốc Khánh |
DTF207220201124 |
NNA K43 |
5.8 |
5.8 |
|
12 |
Lương Lê Thế Anh |
DTF207220201005 |
NNA K43 CLC |
4.5 |
4.5 |
|
13 |
Tiếng Hàn 3 |
Trần Ngọc Phương Lan |
DTF2172202010163 |
SN A-H K44 |
7.3 |
7.3 |
|
14 |
Hoàng Thanh Hường |
DTF2172202010148 |
SN A-H K44 |
8.5 |
8.5 |
|
15 |
Bút ngữ TH TC 1 |
Ma Đức Minh Oanh |
DTF2172202011028 |
SN A-H K44 |
6.0 |
6.0 |
|
16 |
Khẩu ngữ TH TC 1 |
Dương Hồng Ngọc |
DTF2172202010243 |
SN A-H K44 |
3.0 |
5.9 |
chấm nhầm mã đề |
17 |
Ngữ âm tiếng Hàn |
Chu Thị Thu Hoài |
DTF207220201086 |
SN A-H K43 |
6.5 |
6.5 |
|
18 |
Dẫn luận
PPDHNN |
Chu Lâm Tuấn |
DTF2171402310100 |
SPA K44 |
3.0 |
3.0 |
|
19 |
Trần Phương Nhung |
DTF2171402310085 |
SPA K44 |
2.0 |
2.0 |
|
20 |
Nghe - nói TA 2 |
Đặng Quý Cảnh |
DTF227140231011 |
SPA K45 |
2.0 |
4.8 |
chấm nhầm mã đề |
21 |
Biên dịch tiếng anh |
Phạm Bảo Toàn |
DTF207220201231 |
NNA K43 |
5.9 |
5.9 |
|
22 |
Lý thuyết về PPGD |
Nguyễn Huyền Trang |
DTF2171402310965 |
SPA K44 |
5.3 |
5.8 |
chấm sót ý |
23 |
Quản trị doanh nghiệp |
Nguyễn Thùy Linh |
DTF2172202010191 |
SN A-H K44 |
1.5 |
2.0 |
chấm sót ý |
24 |
Tiếng Nga 1 |
Đặng Thị Hường |
DTF2172202041000 |
NNT K44 |
6.1 |
6.3 |
chấm sót ý |
25 |
Ma Thị Quỳnh |
DTF2172202041030 |
NNT K44 |
6.9 |
7.1 |
chấm sót ý |
26 |
Trịnh Thị Thái Linh |
DTF2172202041048 |
NNT K44 |
6.9 |
7.1 |
chấm sót ý |
(Ấn định danh sách
26 sinh viên) |
|
|
|
|
|